Những thông số quan trọng khi thuê hosting: CPU, RAM, Inodes, Disk I/O là gì?

Khi chọn mua hosting, hầu hết mọi người thường chỉ nhìn vào dung lượng lưu trữ (Storage) và giá thuê. Tuy nhiên, đó mới chỉ là phần nổi của tảng băng. Có nhiều thông số kỹ thuật khác mà các nhà cung cấp hosting thường “lờ đi”, nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ xử lý, độ ổn định và trải nghiệm thực tế của website.

Dưới đây là những yếu tố bạn cần đặc biệt quan tâm khi chọn hosting, nhất là khi vận hành website WordPress, thương mại điện tử hoặc ứng dụng web có lượng truy cập cao.

1. Số core của CPU – trái tim của máy chủ

  • Mỗi gói hosting đều được chia sẻ từ một máy chủ vật lý hoặc máy ảo. CPU là nơi xử lý mọi yêu cầu truy cập, truy vấn cơ sở dữ liệu, và các tác vụ PHP.
  • Càng nhiều core CPU, khả năng xử lý song song càng tốt → tốc độ phản hồi website nhanh hơn.
  • Nếu gói hosting chỉ cấp 1 core CPU, website có thể chậm hẳn đi khi có vài người truy cập cùng lúc.
  • Nên chọn hosting có ít nhất 2–4 core CPU nếu bạn chạy website WordPress hoặc trang thương mại điện tử.

💡 Mẹo nhỏ: Hỏi kỹ nhà cung cấp về loại CPU họ đang dùng. CPU đời mới (như AMD EPYC hoặc Intel Xeon Gen 3 trở lên) có hiệu năng/nhân tốt hơn rất nhiều so với CPU đời cũ, dù số core bằng nhau.

2. RAM – bộ nhớ tạm thời cực kỳ quan trọng

  • RAM ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng xử lý tác vụ PHP, cache, và database. Nếu RAM bị giới hạn quá thấp, website sẽ dễ bị treo hoặc báo lỗi 500 khi truy cập nhiều.
  • RAM dưới 1 GB chỉ phù hợp cho site nhỏ, ít truy cập.
  • RAM từ 2–4 GB là mức ổn cho các site WordPress vừa và lớn.
  • Ngoài dung lượng RAM, bạn cũng nên hỏi PHP memory_limit mà nhà cung cấp cho phép, vì nhiều bên chỉ mở giới hạn 128 MB hoặc 256 MB khiến ứng dụng nặng không thể chạy trơn tru.

3. Inodes – giới hạn số lượng file

Nhiều người không biết đến khái niệm Inodes, nhưng đây lại là nguyên nhân phổ biến khiến website không thể upload file, dù dung lượng ổ đĩa vẫn còn trống. Mỗi file, thư mục, hoặc email trên hosting chiếm 1 inode. Nếu vượt quá giới hạn (ví dụ 200.000 inodes), bạn không thể tạo thêm file mới, đồng nghĩa website ngừng hoạt động bình thường. Khi chọn hosting, hãy ưu tiên đơn vị cung cấp số lượng inodes cao (từ 500.000 trở lên) hoặc không giới hạn inodes.

⚠️ Nếu bạn chạy website có nhiều ảnh, log file, hoặc mail lưu trữ lâu ngày, Inodes là thông số phải kiểm tra kỹ.

4. Disk I/O – tốc độ đọc ghi dữ liệu

  • Disk I/O (Input/Output) là thông số thể hiện tốc độ đọc và ghi dữ liệu của ổ đĩa trên hosting.
  • Nó quyết định website của bạn tải nhanh hay ì ạch, đặc biệt khi xử lý nhiều request hoặc truy cập vào database.
  • Với hosting dùng ổ SSD NVMe, Disk I/O thường đạt 100–300 MB/s.
  • Một số nhà cung cấp giá rẻ giới hạn Disk I/O chỉ còn 1–5 MB/s, khiến website dù có cache vẫn chậm.
  • Hãy chọn gói có Disk I/O từ 50 MB/s trở lên để đảm bảo tốc độ ổn định.

5. cPanel – Bảng điều khiển dễ dùng, tiết kiệm thời gian quản trị

  • cPanel là công cụ quản trị hosting phổ biến nhất thế giới. Nó giúp bạn:
  • Cài đặt WordPress, SSL, Email chỉ với vài cú nhấp chuột.
  • Quản lý file, cơ sở dữ liệu, và sao lưu nhanh chóng.
  • Kiểm soát tài nguyên (CPU, RAM, I/O) một cách trực quan.

💡 Nếu nhà cung cấp hosting không hỗ trợ cPanel, bạn sẽ phải dùng các bảng điều khiển tự phát triển — thường khó sử dụng, thiếu tính năng, và kém ổn định.

Gợi ý chọn: hosting có cPanel bản quyền, hỗ trợ Softaculous (trình cài đặt tự động).

6. LiteSpeed Enterprise Cache – Tăng tốc website vượt trội

Nhiều người không biết rằng máy chủ web (Web Server) cũng ảnh hưởng mạnh đến tốc độ tải trang.
Nếu Apache hay Nginx là “chuẩn truyền thống”, thì LiteSpeed Enterprise là “chuẩn tốc độ mới”.

Ưu điểm nổi bật:

  • Tốc độ nhanh hơn 3–5 lần so với Apache khi xử lý WordPress hoặc WooCommerce.
  • Tích hợp sẵn LiteSpeed Cache Plugin – hỗ trợ cache HTML, CSS, JS, database và cả hình ảnh.
  • Hỗ trợ HTTP/3, QUIC, và nén Brotli giúp tối ưu băng thông.

✅ Nên chọn: gói hosting có LiteSpeed Enterprise (không phải bản OpenLiteSpeed miễn phí). Sự khác biệt về hiệu năng có thể lên đến 50–70% tốc độ tải trang!

7. Bảng tóm tắt thông số cần kiểm tra khi thuê hosting

Thông số Ý nghĩa Khuyến nghị
CPU Core Sức mạnh xử lý Tối thiểu 2–4 core
Đời CPU Hiệu suất mỗi nhân AMD EPYC / Intel Xeon Gen 3+
RAM Bộ nhớ tạm để xử lý Tối thiểu 2 GB
Inodes Số lượng file cho phép ≥ 500.000 hoặc không giới hạn
Disk I/O Tốc độ đọc ghi dữ liệu ≥ 50 MB/s (SSD NVMe khuyến nghị)
cPanel Bảng điều khiển dễ dùng Bản quyền chính hãng, có Softaculous
LiteSpeed Enterprise Web server tối ưu hiệu năng Bản Enterprise + plugin cache chính chủ

Trước khi bấm “Mua ngay” một gói hosting, hãy dành 5 phút đọc kỹ thông số kỹ thuật hoặc hỏi trực tiếp nhà cung cấp về CPU, RAM, Inodes, và Disk I/O.
Những yếu tố này tuy ít được quảng cáo, nhưng lại quyết định đến 80% hiệu năng website của bạn.

Câu hỏi thường gặp khi thuê hosting

Dung lượng chỉ ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ file, không liên quan trực tiếp đến tốc độ xử lý.
Tốc độ website phụ thuộc chủ yếu vào CPU, RAM, Disk I/O và loại ổ đĩa (SSD/NVMe).
Nếu những thông số này thấp, website vẫn sẽ tải chậm dù dung lượng còn trống.

Inodes đại diện cho số lượng file và thư mục mà hosting của bạn có thể lưu.
Ví dụ: một ảnh, một email, hoặc một file log đều chiếm 1 inode.
Nếu vượt giới hạn inodes, bạn không thể upload thêm file mới, dù dung lượng vẫn còn.
Với website WordPress, nên chọn gói ≥ 500.000 inodes.

Bạn có thể kiểm tra trong cPanel → Metrics → Resource Usage, hoặc hỏi trực tiếp nhà cung cấp về:

  • Số core CPU được cấp.
  • Dòng CPU đang dùng (ví dụ: Intel Xeon Gold 6338 hoặc AMD EPYC 7xx3). CPU đời mới luôn có hiệu suất cao hơn nhiều so với CPU cũ, dù số core bằng nhau.

Disk I/O là tốc độ đọc – ghi dữ liệu. Nếu thông số này thấp, website sẽ:

  • Load trang chậm hơn.
  • Xử lý database nặng nề.
  • Dễ “đơ” khi có nhiều người truy cập.
    Bạn nên chọn gói hosting có Disk I/O tối thiểu 50 MB/s và SSD NVMe.

LiteSpeed Enterprise là máy chủ web hiệu năng cao:

  • Nhanh hơn 3–5 lần so với Apache.
  • Hỗ trợ cache toàn trang cho WordPress qua plugin LiteSpeed Cache.
  • Tích hợp HTTP/3, QUIC và Brotli compression, giúp tối ưu SEO và tốc độ.
    Nếu có thể, hãy chọn hosting sử dụng LiteSpeed Enterprise bản quyền (không phải OpenLiteSpeed).

Không bắt buộc, nhưng rất nên có. cPanel giúp bạn quản trị hosting dễ dàng:

  • Cài đặt website, SSL, email chỉ bằng vài cú nhấp chuột.
  • Tạo và quản lý database trực quan.
  • Kiểm tra tài nguyên sử dụng nhanh chóng.
  • Nếu nhà cung cấp không hỗ trợ cPanel, bạn sẽ phải dùng các công cụ quản lý khó hơn, đôi khi gây lỗi cấu hình.

Giá phụ thuộc vào nhu cầu:

  • < 100.000đ/tháng: phù hợp blog nhỏ.
  • 150.000–300.000đ/tháng: tốt cho website WordPress hoặc bán hàng online.
  • > 300.000đ/tháng: phù hợp trang có traffic lớn, nhiều plugin hoặc WooCommerce.
  • Quan trọng nhất là hiệu năng và độ ổn định, không chỉ là giá rẻ.

Rất đơn giản:

  • Vào trang quản trị WordPress → LiteSpeed Cache → General → Server Type.
  • Nếu thấy dòng “LiteSpeed Enterprise”, tức là bạn đang dùng bản trả phí cao cấp.
  • Nếu hiển thị “OpenLiteSpeed” hoặc “Apache”, đó là bản miễn phí hoặc máy chủ khác.

Hosting trong nước: tốc độ nhanh, ping thấp, hỗ trợ tiếng Việt tốt.

  • Hosting nước ngoài (VD: Singapore, US, EU): giá rẻ hơn, nhưng ping cao hơn.
  • Tốt nhất, hãy chọn máy chủ đặt gần đối tượng khách truy cập chính (ví dụ khách ở Việt Nam → chọn datacenter Việt Nam hoặc Singapore).

Nếu website của bạn:

  • Có > 10.000 lượt truy cập/ngày,
  • Hoặc chạy nhiều plugin nặng (như WooCommerce, Elementor), thì hosting chia sẻ có thể không còn đáp ứng được.

Khi đó, bạn nên nâng cấp lên VPS hoặc Cloud Server để có toàn quyền kiểm soát CPU, RAM và I/O.

Theo dõi
Thông báo của

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x